眼睛 - yǎn jīng (eyes), 眼淚 - yǎn lèi (tears), 眼鏡 - yǎn jìng (glasses), 放大鏡 - fàng dà jìng (magnifying glass), 樓梯 - lóu tī (stairs), 樓上 - lóu shàng (upstairs), 廚房 - chú fáng (kitchen), 廚師 - chú shī (chef), 院子 - yuàn zi (yard), 醫院 - yī yuàn (hospital), 客人 - kè rén (guest), 請客 - qǐng kè (to invite someone), 洗澡 - xǐ zǎo (take a bath), 洗衣機 - xǐ yī jī (washing machine), 洗手間 - xǐ shǒu jiān (restroom), 中間 - zhōng jiān (middle), 椅子 - yǐ zi (chair), 書桌 - shū zhōu (desk), 飯桌 - fàn zhōu (dining table), 發明 - fā míng (to invent), 發現 - fā xiàn (to discover), 時間 - shí jiān (time), 時候 - shí hòu (when), 氣候 - qì hòu (climate), 問候 - wèn hòu (to greet), 起床 - qǐ chuáng (get up), 床單 - chuáng dān (bed sheet), 樓下 - lóu xià (downstairs), 正在 - zhèng zài (+verb, doing something right now),
0%
美洲華語B3L9 生詞練習
Chia sẻ
bởi
Kao
3rd Grade
4th Grade
5th Grade
Chinese
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nổ bóng bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?