方向, 前, 后, 左, 右, 中间, 边, 旁边, 对面, 火车站在右边, 地铁站在饭店旁边, 往, 在右边, 往前走, 转, 左转, 近, 远, 学校远吗?, 离, 飞机场离你家近吗?, 请, 问, 请问, 请坐, 请说, 请听, 请跟我说.

快乐汉语第一册第二十四课汽车站在前边

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?