zeměkoule - planeta Země, světadíl - kontinent, rovník - nejdelší "čára" kolem Země, podnebí - klima, globální - celosvětový, pramen - místo, kde začíná řeka, srážky - déšť, sníh dopadlý na Zem, živočich - zvíře, půda - sázíme do ní rostliny, zeleninu, surovina - originální materiál, odpad - to, co lidé produkují a vyhazují jako nepotřebné, výživa - jídlo pro život, živiny - zdravé látky v jídle, doplněk stravy - umělá látka, kterou jím, abych dodala tělu určitou živinu, dopravní zácpa - moc aut v ulicích, nemůžou jet, výfukové plyny - plyny z aut, vyčerpání - už nemůžu nic dělat, nemám síly, předpoklad - domněnka, být s to něco udělat - být schopný něco udělat, úzkost - stres, vypravit se někam - jít/jet někam, poctivý - čestný,
0%
B2_Učebnice Čeština pro cizince B2_L7
Chia sẻ
bởi
Shakshuievanata
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?