withdraw/deposit cash - снять/внести наличные, 24- hour service - круглосуточный сервис, handy - удобный, get lost/stolen - утеряна/украдена, instant access - мгновенный доступ, delivers letters/parcels - доставлять посылки/ письма , keep in touch with - оставаться на связи, costly - дорогой, automated teller machine - банкомат, commit offence - совершать преступления, I doubt whether - сомневаюсь.., can of spray - балон с краской, no other outlet for your energy, - нет другого выходу энергии, no respect for public property, - без уважения к общественному имуществу, express themselves - самовыражаться, for the sake of convenience, - ради удобства, for the sake of - ради, distract your attention - отвлекать внимание, bored/frustrated - скучающий / неудовлетворенный, It's possible/likely that . - вероятно, что, There is a strong possibility - есть большая вероятность, urgent text message, - срочное сообщение, realise - осознавать, unaffected - без изменений,
0%
speaking 4
Chia sẻ
bởi
Viktoriagr
young learners
Welcome 2
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?