草莓 (cǎo méi) - strawberry, 青豆(qīng dòu) - peas, 蛋 (dàn) - egg, 面条(miàn tiáo) - noodles, 西红柿(xī hóng shì) - tomato, 胡萝卜(hú luó bo) - carrot, 面包(miàn bāo) - bread, 牛肉(niú ròu) - beef, 奶酪(nǎi lào) - cheese, 豆腐(dòu fu) - tofu, 青菜(qīng cài) - green vegetables, 苹果(píng guǒ) - apple, 鸡肉(jī ròu) - chicken, 鱼(yú) - fish, 米饭(mǐ fàn) - rice, 牛奶(niú nǎi) - milk, 吃(chī) - eat, 喝(hē) - drink,

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Tìm đáp án phù hợp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?