食堂 Shí táng, 操场 cāo chǎng, 体育馆 Tǐ yù guǎn, 教室 Jiào shì, 图书馆 Tú shū guǎn, 学校 xué xiào, 医务室 Yī wù shì, 礼堂 lǐ táng, 玩 Wán, 吃 饭 Chī fàn, 学 习 Xué xí, 看 书 Kàn shū,

(Find the match) School Places & Activities (All)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?