נגע - touch/ plague, יקצ - wake up, פגע - meet, beseech, עשר - tenth/ set aside, פרצ - spread out, יצק - pour, שכב - lie down, נדר - promise, עזב - leave, חלמ - dream,

parshas vayatzai, perek 28

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?