游 泳 yóu yǒng, 溜 冰 liū bīng, 唱 歌 chàng gē, 滑 雪 huá xuě, 畫 畫  huà huà, 騎 車 qí chē, 跳 舞 tiào wǔ, 看 書 kàn shū, 睡 覺 shuì jiào, 煮 飯 zhǔ fàn,

Activities _1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?