性格 - xìng gé-personality, 内向 - nèi xiàng - introvert, 外向 - wài xiàng - extrovert, 大方 - dà fāng - generous, 自信 - zì xìn- confidence, 聪明 - cōng ming - intelligent, clever, smart, 小气 - xiǎo qi- stingy, 粗心 - cū xīn -careless, 细心 - xì xīn -careful, 友好 - yǒu hǎo- friendly, 乐于助人 - lè yú zhù rén - love to help others, 好动 - hào dòng - active, 生气 - shēng qì- angry, 爱发脾气 - ài fā pí qi - short tempered, 有耐心 - yǒu nài xīn - be patient, 幽默 - yōu mò - humourous, 口才好 - kǒu cái hǎo-eloquent, 有同情心 - yǒu tóng qíng xīn - sympathetic, 有爱心 - yǒu ài xīn - caring, 热心 - rè xīn - warm hearted, 害羞 - hài xiū - shy, 有礼貌 - yǒu lǐ mào - polite, 努力 - nǔ lì - hard working, 懒惰 - lǎn duò - lazy, 有趣 - yǒu qù - interesting, 活泼 - huó pō - lively, 有好奇心 - yǒu hào qí xīn - curious, 爱说话 - ài shuō huà - talkitive, 爱开玩笑 - ài kāi wán xiào-likes to joke around, 诚实 - chéng shí - honest,
0%
Unit.性格personality vocab
Chia sẻ
bởi
Rmcarthur
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?