善良 - shànliáng, 愛護 - àihù, 宇宙 - yǔzhòu, 此刻 - cǐkè, 寶貴 - bǎoguì, 岩石 - yánshí, 洞穴 - dòngxué, 綠色 - lǜsè, 紫色 - zǐsè, 五彩 - wǔcǎi, 年輕人 - niánqīngrén, 美麗 - měilì, 樹幹 - shùgàn, 鑽 - zuān, 勇士 - yǒngshì, 停止 - tíngzhǐ, 戰爭 - zhànzhēng, 頂峰 - dǐngfēng, 災難 - zāinàn,

Review7-4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?