吸煙 - xīyān, 沒關係 - méiguānxi, 敏感 - mǐngǎn, 毒品 - dúpǐn, 警官 - jǐngguān, 禁止 - jìnzhǐ, 系統 - xìtǒng, 內臟 - nèizàng, 肺 - fèi, 血管 - xuèguǎn, 腎 - shèn, 肝 - gān, 腸胃 - chángwèi, 傷害 - shānghài, 癌症 - áizhèng, 鴉片 - yāpiàn, 戒掉 - jièdiào, 勸阻 - quànzǔ, 擔心 - dānxīn,

Review7-6

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?