an eye-opener - что-то удивительное, открытие, initial reservations - первоначальные сомнения, отговорки, an idea with huge appeal - идея имеющая большую популярность, dull - нудный, cosy - удобный, nerve-racking - раздражающий, нервирующий, overwhelming - подавляющий, willing - готовый, reluctantly - неохотно, pigeonhole - классифицировать, клеить ярлыки, dismiss, reject - отвергать, a worthwhile experience - стоящий опыт, whingeing - нытье, moan about - жаловаться на что-то, shy away from - избегать чего-то, ups and downs - взлеты и падения, come up with an idea - придумать идею, a stunning lake - потрясающее озеро, send smb into a cold sweat - бросить в холодный пот, mere idea - сама идея, a creature of habit - человек привычки, be put off by smth - не хотеть что-то делать, не любить,
0%
Gold Experience B2 SB p.8-10
Chia sẻ
bởi
Ivanova1
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?