1) ем 2) ме 3) не 4) де 5) еда 6) едем 7) одна 8) дома 9) мама 10) Анна 11) дума 12) дед 13) Она - Анна. 14) Он дома? 15) А она дома?

Буква Е. Читаем слоги, слова и предложения

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?