下 - xià, 中 - zhōng, 大 - dà, 小 - xiǎo, 多 - duō, 少 - shǎo, 左 - zuǒ, 右 - yòu, 前 - qián, 后 - hòu, 身 - shēn, 舌 - shé, 牙 - yá, 言 - yán, 心 - xīn, 骨 - gǔ, 头 - tóu, 手   - shǒu, 足 - zú, 耳 - ěr, 目 - mù, 鼻 - bí, 上 - shàng, 巾 - jīn, 丝 - sī, 衣 - yī, 包 - bāo, 走 - zǒu, 门 - mén, 开 - kāi,

Chinese Characters with Pinyin

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?