get ahead - advance, get away - escape, get back - return, get by - deal with a situation with difficulty, get going - start to go/move, get to (a place) - arrive, get over (something) - recuperate/overcome, get nowhere - fall to achieve something, get behind (something) - support a plan, get along - have a harmonious relationship,

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?