1) 386.353 rounding to the nearest hundredths a) 386.35 b) 386.35. c) 386.4 d) 86.46 e) 36.37 f) 386.7 2) 95.694 rounding to the nearest hundredths a) 95.6 b) 95.600 c) 95.60 d) 95.690 e) 95.69 f) 95.6900 3) 46.584 rounding to the nearest hundredths a) 46.580 b) 46.5800 c) 46.58 4) 57.686 rounding to the nearest hundredths a) 57.690 b) 57.6900 c) 57.69 5) 57.586 rounding to the nearest hundredths a) 57.580 b) 57.58. c) 57.58

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?