1) 音乐课 a) art b) science c) challenging d) music e) PE f) Chinese 2) 体育课 a) Art b) science c) PE d) music e) math f) study hall 3) 科学课 a) Science b) PE c) Social studies d) Music e) Art f) Chinese 4) 中文课 a) history b) music c) classroom d) study hall e) math f) Chinese 5) 数学课 a) English b) math c) science d) art e) Chinese f) Social studies 6) 教室 a) math b) classroom c) Chinese d) English e) PE f) Challenging

八年级:课名

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?