1) mo___ a) ment b) do c) ding 2) de_____ a) pend b) nag c) fit 3) de_____ a) fig b) fend c) nut 4) si_____ a) pend b) lent c) mot 5) be_____ a) step b) dip c) gan 6) pro_____ a) tent b) tect c) fast 7) re_____ a) let b) nets c) fund 8) be_____ a) stroll b) colt c) hind 9) ha_____ a) zy b) net c) fun 10) o_____ a) bot b) dot c) pen 11) in_____ a) prom b) vent c) test 12) ro_____ a) bot b) nut c) dib

4.2 Make a Word Game

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?