猕猴桃 mí hóu táo, 香蕉 xiāngjiāo, 西瓜 xīguā, 草莓 cǎo méi, 葡萄 pútao, 青椒 qīngjiāo, 西葫芦 xīhúlu, 生菜 shēngcài, 菠萝 bō luó, 卷心菜 juǎnxīncài, 树莓 shù méi, 橙子 chéng zi, 洋葱 yángcōng, 甜菜 tiáncài, 玉米 yùmǐ, 花菜 hūa cài,

水果,蔬菜 повторення

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?