1) city a) cities b) citys c) cityes 2) cry a) cryed b) cryd c) cried 3) puppy a) puppys b) puppies c) puppyes 4) hurry a) hurryed b) hurried c) hurryd 5) fly a) flys b) flyes c) flies 6) story a) stories b) storys c) storyes 7) party a) parties b) partys c) partyes 8) try a) tryd b) tried c) tryed 9) penny a) pennys b) pennyes c) pennies 10) fry a) fried b) fryed c) fryd 11) carry a) carryd b) carryed c) carried 12) baby a) babys b) babyes c) babies 13) spy a) spied b) spyd c) spyed 14) pony a) ponys b) ponies c) ponyes

5.6a change y to i

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Chương trình đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?