big-headed, cowardly, go for darker colours, messy, mean, stalky, easygoing, next of kin, lanky, checked, whizzkid, a distinguishing feature, striped, impatient, topluck up the courage, petrified, find common ground, face recognition, a nagging feeling, a fringe, remind smb to do/of...., shattered, look up to, health nut, oddball, eco-freak, to take up, to be cross, to have the time of your life, spot the difference.

Get 200 Book 1 Unit 1

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?