A menudo - Often, Nunca - Never, Todos los días - Everyday, Casi nunca - Hardly ever, De vez en cuando - From time to time, dos o tres veces a la semana - Twice or three times a week, A veces - Sometimes, Siempre - Always, Casi siempre - Nearly always, Normalmente - Normally,

Frequency Adverbs

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?