起床 qǐchuáng, 锻炼 duànliàn, 刷牙 shuāyá, 吃早饭 chī zǎofàn, 上课 shàngkè, 休息 xiūxi, 做作业 zuò zuòyè, 睡觉 shuìjiào.

Розпорядок дня

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?