скучающий - bored, сердитый - angry, спокойный - calm, в восторге - excited, нервный - nervous, расслабленый - relaxed, напуганный - scared, потрясенный ( в шоке) - shocked,

SOLUTION. Pre-inter. p.26,ex.5. Feeling

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?