又 - yòu, 对 - duì, 您 - nín, 见到 朋友 jiàndào péngyou, 现在 - xiànzài, 一年级 - yī niánjí, 三年级 - sān niánjí, 二年级 - èr niánjí, 要 - yào, 们 - men, 见面 jiànmiàn, 回到 - huídào, 开学 kāixué, 妹妹很高兴 mèimei hěn gāoxìng, 帮助 老人 bāngzhù lǎorén, 学弟 xuédì, 学妹 xuémèi, 弟弟学习很努力 dìdi xuéxí hěn nǔlì, 华语 Huáyǔ, 很多同学 hěn duō tóngxué, 帮助 老师 bāngzhù lǎoshī, 帮助 朋友 bāngzhù péngyou, 校长 xiàozhǎng, 见到 老师 jiàndào lǎoshī,

unit 1 开学啦

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?