У неё прямые волосы - She has straight hair. , У неё волнистые волосы - She has wavy hair. , У неё кучерявые волосы - She has curly hair. , Она привлекательная - She's attractive. , Он спортивного телосложения - He is athletic. , Он худой - He is thin. , Он высокий - He is tall. , Он среднего роста - He is (of) average height. , У неё светлая кожа - She has fair skin. , У неё тёмный цвет кожи - She has a dark complexion. , У него усы - He has a moustache. , У него борода - He has a beard. , У неё веснушки - She has freckles. , У неё ямочки на щеках. - She has dimples. , У неё морщины - She has wrinkles. , Он лысый - He is bald. , У неё лицо овальной формы - She has an oval face. , У неё рыжие волосы - She has ginger hair. , Она носит очки - She wears glasses. , Она голубоглазая - She is blue-eyed , Она хорошо выглядит - She is good-looking. , Он низкого роста. - He is short. , У неё чёрные волосы - She has black hair. , У неё светлые волосы. - She has fair hair. , У неё маленький нос - She has a small nose. , У него большие глаза - He has big eyes. , У них лишний вес - They're overweight , У неё пухлые щёчки - She has chubby cheeks. , Она симпатичная - She's pretty. , Он красивый, привлекательный - He is handsome. ,
0%
ZNO Leader Init 1 Appearance Flip Tiles
Chia sẻ
bởi
Lkan
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?