ねっこ, らっこ, きって, あさって, さっか, せっけん, おっと, はっけん, いっち, やっつ, むっつ, よっつ, いっさつ, きっさてん, しっぷ, じっか, けっせき, すっきり, がっかり, けってい.

促音(っ)のことば

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?