біда, ходи, жаба, кава, Ґавеня, тополя, соми, мама, горіхи, коні, кошеня, лоша, робота, неділя, баня, череда, теля, каша, газета, буря, лисеня, маки, зуби, жабеня, люди, малина, літо, діти, нога, кіно, баба, гуси, суниця, вечеря, калина, пара, носи, коза, дорога, лиси.

Читай слова (іменник) в.1

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?