щетина, коса, лящі, діди, супи, риси, мури, синиця, мазі, субота, мамуся, борода, зорі, куля, дуби, роса, сало, левеня, кити, година, воля, ліси, хата, щука, шафа, віти, задача, коти, діра, луки, сорока, мило, ракета, ґава, корова, люки, цапи, тато, вино, зозуля.

Читай слова (іменник) в.2

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?