гай, зуб, кит, тин, вуж, суп, зір, бук, рій, цап, чиж, лак, бак, сом, фон, був, хід, мир, кут, вік.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?