19,2 - 12,4+6,8, 21,41 - 36,71-15,3, 55,29 - 51,09+4,2, 41,52 - 56,12-14,6, 26,8 - 19,6+7,2, 2,48 - 10-7,52, 58 - 44,25+13,75, 4,28 - 14,98-10,7, 116,66 - 75,16+41,5, 34,98 - 39,004-4,024, 88,4 - 16,9+71,5, 48,88 - 67,46-18,58,

5 кл, Додавання і віднімання десяткових дробів

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?