12 - Twelve, 464 - Four Hundred and Sixty four, 500,111 - Five Hundred Thousand, One hundred and Eleven, 1,000,000 - One Million, 47,120 - Forty Seven thousand, One Hundred and Twenty, 6,123 - Six Thousand, One Hundred and Twenty Three, 423,001 - Four Hundred, Twenty Three Thousand and one,

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?