1) 妈 a) mā b) má c) mǎ d) mà 2) 鸭 a) yā b) yá c) yǎ d) yà 3) 家 a) jiā b) jiá c) jiǎ d) jià 4) 我 a) wō b) wÓ c) wǒ d) wò 5) 过 a) guō b) guó c) guǒ d) guò 6) 路 a) lū b) lú c) lŭ d) lù 7) 停 a) tīng b) tíng c) tĭng d) tìng 8) 口 a) kōu b) kóu c) kŏu d) kòu 9) 鼻 a) bī b) bí c) bĭ d) bì 10) 五 a) wū b) wú c) wǔ d) wù 11) 九 a) jiū b) jiú c) jiǔ d) jiù 12) 好 a) hāo b) háo c) hǎo d) hào 13) 水 a) shuí b) shuǐ c) shuì 14) 熊 a) xiōng b) xióng c) xiǒng d) xiòng 15) 马 a) mɑ b) mā c) má d) mǎ e) mà 16) 树 a) shǔ b) shū c) shú d) shù 17) 吃 a) chī b) chì c) chǐ d) chí 18) 脚 a) jiào b) jiāo c) jiǎo d) jiáo 19) 游戏 a) yōu xǐ b) yòu xì c) yǒu xǐ d) yóu xì 20) 水饺 a) shuí jiāo b) shuì jiào c) shuǐ jiǎo

Tone game

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?