זה: איש, ילד, כלב, חתול, תלמיד, מורֶה, סטודנט, בחור, זו / זאת: אישה, ילדה, כלבה, חתולה, תלמידה, מורָה, סטודנטית, בחורה,

זה או זאת/זו

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Sắp xếp nhóm là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?