1) dress a) dresses b) dresss 2) baby a) babys b) babies 3) fox a) foxs b) foxes 4) watch a) watchs b) watches 5) glass a) plasss b) glasses 6) boy a) boys b) boyes 7) lady a) ladys b) ladyes c) ladies 8) city a) cities b) citys 9) car a) cares b) cars 10) leaf a) leaves b) leafs 11) day a) days b) dayes c) daies 12) box a) boxs b) boxes 13) potato a) potatoes b) potatos 14) party a) partys b) parties 15) class a) classies b) classes 16) wolf a) wolfs b) wolves 17) book a) books b) bookies 18) peach a) peachs b) peaches

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?