你早餐一般吃什么?, 有什么你不喜欢的水果或蔬菜吗?, 你吃沙拉吗? 你通常在沙拉里放什么?, 你午饭通常吃什么?, 你晚餐通常吃什么?, 描述你最喜欢的三明治, 你喝咖啡吗?, 你不喜欢什么食物?, 课后想吃什么?, 描述你最喜欢的菜? 里面有什么成分, 你喜欢甜食吗? 你最喜欢的零食或甜点是什么?.

汉语食物2

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?