tinned food - консервы (в жестяных банках) , co-founder - соучредитель , to store data - хранить данные, to live off - жить за счет (кого-то / чего-то) , instant (noodles/coffee) - быстрорастворимый, cloud storage - удаленное хранилище данных,

solutions pre-intermediate 7F pre-teach

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?