1) 认 2) 方向 3) 早上 4) 太阳 5) 前面 6) 后面 7) 左面 8) 右面 9) 东南西北 10) 东 11) 西 12) 南 13) 北 14) 太大 15) 太小 16) 太多 17) 太好了 18) 东风 19) 西风 20) 东北风 21) 西南风 22) 北方 23) 四面八方

第十一课 认方向

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?