to weigh - зважити, healthy - здоровий, unhealthy - нездоровий, lifestyle - спосіб життя, early - рано, to train - тренуватися, until - до, a dish - блюдо, vitamins - вітаміни, enormous - величезний, quantity - кількість, a bowl - чаша, a dessert - десерт,

English Plus 1 unit 5 text words

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?