长辈 - zhǎng bèi, 发脾气 - fā pí qì, 警察 - jǐng chá, 叫醒 - jiào xǐng, 睁开 - zhēng kāi, 批评 - pī píng, 说谎 - shuō huǎng, 一碗 - yī wǎn, 唠叨 - láo dāo, 受不了 - shòu bù liǎo,

L3 看生词,写拼音

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?