我的书, 你的笔, 她的本子, 在学校学唱中文歌, 在家不讲中文, 喜欢哥哥的玩具, 这是我的教室, 他在学校,不在家, 我会收拾我的房间, 喜欢写汉字, 放学了, 星期天学中文, 请告诉我, 今天我真开心, 好朋友来我家, 请问,他是谁?, 用心听, 用笔记, 谢谢!, 再见!, 做个好孩子, 小朋友讲礼貌, 今年我六岁了, 我们一家去买东西, 妈妈给我买了蛋糕, 一张生日卡, 唱生日歌.
0%
第一二三四五课 词组和短语
Chia sẻ
bởi
Christineliang
Chinese
中文 第二册 book2
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?