live in a flat - жити в квартирі, have breakfast - мати сніданок , watch TV - дивитись телевізор, listen to the radio - слухати радіо, speak English - розмовляти на англійській , read the newspaper - читати газету , eat fast food - істи фастфуд , drink tea - пити чай , like cats - подобаються коти, have a dog - мати собаку , want a coffee - хотіти каву , work in a bank - працювати в банку , study Spanish - вивчати іспанську мову , go to English classes - ходити на уроки англійської , need a new car - треба нова машина ,
0%
English file common verbs beginner
Chia sẻ
bởi
Victoriadi
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?