我是一个小学生。 ____ 你 ____ 说我小。 我会 ____ 小房间, 还 ____ 洗衣和 ____ 澡。 小猫 ____ 了我会喂, 我会做的事真 ____ 。

第六课 我会做的事 填空 Fill in missing words according to text

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?