cashier, shopping bag, shopping basket, shopping list, shopping trolley, special offer, carry the shopping, check the price, get a receipt, get your change - отримати решту, pay by card, pay for the shopping - платити за покупку, pay in cash - платити готівкою, stand in a queue,

go getter 3 unit 2.1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?