ir/er yo - fui, ir/ser tú - fuiste, ir/ser nosotros - fuimos, tener yo - tuve, mirar ella - miró, hacer yo - hice, hacer ellos - hicieron, dar yo - di, dar nosotros - dimos, almorzar yo - almorcé, almorzar ella - almorzó, jugar yo - jugué, buscar yo - busqué, practicar yo - practiqué, estar yo - estuve, estar él - estuvo, tener tú - tuviste, querer yo - quise, querer tú - quisiste, leer yo - leí, leer tú - leíste, decir yo - dije, decir tú - dijiste, traer yo - traje, traer tú - trajiste,

formas del preterito

bởi

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?