shùxué - 数学, tî yú kè - 体育课, mêishûkè - 美术课, yînyúekè - 音乐课, diânnáokè - 电脑课, lìshî - 历史, dìlî - 地理, xìjù - 戏剧, huàxué - 化学,

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?