弟弟 - Dì di, 笔 pen -  bǐ, 书 - Shū, 衣服 clothes - yī fú, 自己 self - zì jǐ, 喜欢 - xǐ huān, 吃 - chī, 玩游戏 play games - wán yóu xì, 虎 - hǔ, 下午 afternoon - xià wǔ, 兔 - tù, 树 - shù, 湖 lake - hú, 鱼 - yú, 女孩 - nǚ hái, 绿色 - lǜ sè, 汉语 Mandarin language - hàn yǔ, 去 go - qù, 下雨 - xià yǔ,

Pinyin "i", "u" & "ü"Review Game for a Quiz

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?