TENS RAZÃO (P). - You are right, you have reason., VOCÊ TEM RAZÃO(B). - you are right, you have reason , EU CONCORDO COM VOCÊ. - I agree with you., É VERDADE. - It's true., VOCÊ ESTÁ ENGANADO. - You are mistaken, You are deceived, EU DISCORDO. - I disagree, NÃO, NÃO É VERDADE. - It isn't true, NÃO É POSSÍVEL. - It isn't possible., É INCRÍVEL. - it is amazing, it is unbelievable., NÃO ACREDITO. - I can't believe,

Expressões cotidianas no Português

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Khớp cặp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?