1) אֶרֶץ a) land b) birthplace c) house d) father e) nation f) name 2) מוֹלֶדֶת a) birthplace b) house c) father d) nation e) name f) family 3) בַּיִת a) house b) father c) nation d) name e) family f) earth/ground 4) אָב a) father b) nation c) name d) family e) earth/ground f) tent 5) גוֹי a) nation b) name c) family d) earth/ground e) tent f) wife/woman 6) שֵׁם a) name b) family c) earth/ground d) tent e) wife/woman f) place 7) מִשְׁפָּחָה a) family b) earth/ground c) tent d) wife/woman e) place f) son, (age of) 8) אֲדָמָה a) earth/ground b) tent c) wife/woman d) place e) son, (age of) f) seed/children 9) אוֹהֶל a) tent b) wife/woman c) place d) son, (age of) e) seed/children f) brother 10) אִשָׁה a) wife/woman b) place c) son, (age of) d) seed/children e) brother f) year 11) מָקוֹם a) place b) son, (age of) c) seed/children d) brother e) year f) mountain 12) בֵּן a) son, (age of) b) seed/children c) brother d) year e) mountain f) altar/mizbeach 13) זֶרַע a) seed/children b) brother c) year d) mountain e) altar/mizbeach f) to 14) אַח a) brother b) year c) mountain d) altar/mizbeach e) to f) all 15) שָׁנָה a) year b) mountain c) altar/mizbeach d) to e) all f) with 16) הַר a) mountain b) altar/mizbeach c) to d) all e) with f) that 17) מִזְבֵּחַ a) mizbeach b) to c) all d) with e) that f) until 18) אֶל a) to b) all c) with d) that e) until f) this 19) כָּל a) all b) with c) that d) until e) this f) there 20) עִם a) with b) that c) until d) this e) there f) no translation, (with) 21) אֲשֶׁר a) that b) until c) this d) there e) no translation, (with) f) no translation 22) עַד a) until b) this c) there d) no translation, (with) e) no translation f) with 23) זֶה זֹאת a) this b) there c) no translation, (with) d) no translation e) with f) years 24) שָׁם a) there b) no translation, (with) c) no translation d) with e) years f) possessions 25) אֶת a) no translation, (with) b) no translation c) with d) years e) possessions f) life, person 26) אֹת_ a) no translation b) with c) years d) possessions e) life, person f) hunger 27) אִתּ_ a) with b) years c) possessions d) life, person e) hunger f) that, because, (if, perhaps, rather) 28) שָׁנִים a) years b) possessions c) life, person d) hunger e) that, because, (if, perhaps, rather) f) heavy, hard 29) רְכוּשׁ a) possessions b) life, person c) hunger d) that, because, (if, perhaps, rather) e) heavy, hard f) here, behold 30) נֶפֶשׁ a) life, person b) hunger c) that, because, (if, perhaps, rather) d) heavy, hard e) here, behold f) now, please
0%
Milim 1-30 2nd 2021
Chia sẻ
bởi
Rabbiemann
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Máy bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?