la alergia - allergy, el antibiotico - antibiotic, la aspirina - aspirin, la enfermedad - illness, la fiebre - fever, en grado centigrado - Celsius, la gripe - flu, el jarabe - cough syrup, la tos - cough, enfermarse - to get sick, estar resfriado - to have a cold, esfornudar - to sneeze, Tomar la temperatura - to take temperature, vomitar - to throw up, el corazon - heart, el oida - ear, la Garganta - throat, el pecho - chest, agotado - exhausted/wornout, deprimado - depressed, preocuparse - to worry, concentarse - to concentrate, estar en forma - to be fit, alimentarse bien - to eat well, aconsejar - to advise, evitar el estres - to avoid stress,

3.3 El Bienestar Tristan

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?